Tỷ giá Nhân Dân Tệ (CNY) ngày 02-02-2024 - Cập nhật lúc 16:37 18/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Nhân Dân Tệ (CNY) ngày 02-02-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Nhân Dân Tệ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CNY cập nhật lúc 16:37 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 1 ngân hàng tăng giá, 1 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 1 ngân hàng tăng giá và 2 ngân hàng giảm giá.

Ngày 02-02-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Techcombank Việt Nam với giá là 3,361.00 VNĐ/CNY ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín 0.00 VNĐ/CNY.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Nhân Dân Tệ (CNY) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 3,318.89 3,352.41 3,460.72
Techcombank (Techcombank) 3,361.00 3,361.00 3,489.00
Ngân hàng Quân Đội (MB) 0.00 3,349.40 3,466.60
Sacombank (Sacombank) 0.00 3,353.70 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Nhân Dân Tệ (CNY) của hơn 4 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Nhân Dân Tệ (CNY)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,502
EUR 26,087 27,518
GBP 31,260 32,589
JPY 158.81 168.04
HKD 3,178.97 3,314.10
AUD 15,994.12 16,673.98
CAD 17,569.67 18,316
RUB 0.00 267.47
Cập nhật lúc 16:37 18/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021